C?ng ty TNHH Thi?t b? t? ??ng hóa Tham Quy?n Huancheng
Trang chủ>Sản phẩm>Máy dán phụ kiện tự động HM-221
Thông tin công ty
  • Cấp độ giao dịch
    VIP Thành viên
  • Liên hệ
  • Điện thoại
    18689474039
  • Địa chỉ
    Tòa nhà A2, Khu c?ng nghi?p Huimingsheng, Khu c?ng ngh? cao Dingfeng, ???ng Tongfu, ???ng Fuyong, Qu?n Baoan, Tham Quy?n
Liên hệ
Máy dán phụ kiện tự động HM-221
HM-221 là tự động hóa Huancheng nghiên cứu và phát triển một thiết bị gắn kết hoàn toàn tự động cho quá trình gắn kết phụ kiện của ngành công nghiệp 3
Chi tiết sản phẩm

HM-221 là một nghiên cứu tự động hóa tự phát triển cho ngành công nghiệp 3CQuy trình lắp ráp phụ kiệnThiết bị dán nhãn hoàn toàn tự động, thiết bị này có hiệu quả khu vực gắn kết tối đa có thể lên đến 320 * 280 * 10mm, mảng 4 hút/4 Feeder bố trí, tương thích với 2 * 2-100mm kích thước phụ kiện, hiệu quả gắn kết UPH4000-5500 điểm (các sản phẩm khác nhau gắn kết hơi khác nhau) thiết bị này có thể được nhiều hoạt động kết nối để thích ứng với nhiều phụ kiện gắn kết,HM-221全自动辅料贴标机(图1)Mô tả sản phẩm: HM-221 là tự động hóa Huancheng tự nghiên cứu và phát triển một loại có thể được vận chuyển cho tất cả các loại sản phẩm 3C quang học, âm thanh, bộ phận cấu trúc, FPC và các phụ kiện khác. HM-221 cũng có thể được áp dụng cho quá trình lắp đặt các vật liệu flake khác.HM-221全自动辅料贴标机(图2)

Hiệu suất Performance


Lặp lại độ chính xác định vị

Repeat Position Accuracy (@6 Sigma,Cpk ≥ 2.0)

± 0,005mm (dữ liệu giao thoa kế laser)

Gắn chính xác

Accuracy (@6 Sigma,Cpk ≥ 2.0)

± 0,05mm (không bao gồm độ lệch vật liệu đến)

Hiệu quả gắn kết

efficiency

UPH4000-5500 điểm (sự khác biệt nhỏ giữa các sản phẩm khác nhau)

Số lượng mút

The number of suction nozzle

2 hoặc 4 chiếc

Số lượng feeder

Number of feeder

2 hoặc 4 chiếc

Cài đặt Parameter

Kích thước tấm tàu sân bay

Carrier board size

320*280*10mm

Chiều rộng của feeder

Feeder width

100mm

Khoảng cách hút

Suction nozzle spacing

50mm

Số phân đoạn theo dõi

Track number

Ba đoạn (vào bảng, dán, ra bảng)

Hướng vận chuyển

Transport Direction

Trái vào phải ra trái ra L-R L-L

Cách nẹp

Plywood method

Ejector xi lanh+Ejector dao+tấm ép

Jacking cylinder + jacking knife + tablet

Phương pháp vận chuyển (Phương pháp vận chuyển sản phẩm)

Vehicle mode

Vận chuyển Carrier

Chiều cao kết nối

Connection height

Tiêu chuẩn công nghiệp 900 ± 20mm

Industry standard 900±20mm

Tín hiệu kết nối

Connected signal

Tiêu chuẩn công nghiệp 14pin SMEMA phù hợp

Industry standard 14pin SMEMA connector

Thông số trực quan

Visual parameters


Lên máy ảnh

camera

Máy ảnh công nghiệp 500W Industrial Camera

Lên ống kính

CCD

Ống kính zoom lens 25mm

Nguồn sáng trên

Upper light source

Ánh sáng trắng đồng trục Coaxial White Light (optional)

Tầm nhìn hình ảnh

Imaging field of view

50*40mm

Xuống máy ảnh

Lower camera

Máy ảnh công nghiệp 500W Industrial Camera

Xuống ống kính

Lower lens

Ống kính zoom lens 25mm

Nguồn sáng dưới

Lower light source

70 Ánh sáng trắng đồng trục

Tầm nhìn hình ảnh

Imaging field of view

60*50

Môi trường hoạt động

Operating environment


Nguồn điện

Power Source

AC:220±10%,50/60HZ 1Φ 4.5KW

Nguồn khí

Air Pressure

Khí nén, 0,6 ± 0,1Mpa

Nhiệt độ môi trường làm việc

Operation Temperature

26±5°C

Môi trường làm việc Độ ẩm

Operation Humidity

RH30-60%

Trọng lượng thiết bị

Machine Weight

Xấp xỉ 1200Kg (hơi khác nhau giữa các cấu hình khác nhau)

Kích thước xuất hiện thiết bị

Approximate Dimensions

1050 * 1350 * 1450 (không bao gồm màn hình và đèn ba màu)

Hệ điều hành

Operation System

win7

Mức độ ồn

Acoustic Noise Level

Nhỏ hơn 87dB

HM-221全自动辅料贴标机(图3)

Tài khoản hoạt động

Operating account

Đơn đặt hàng thứ ba: operator-engnieer-administrator

Loại mã hóa

Encryption type

bởi dongle

Loại Mark

MARK type

Tính năng phác thảo

Mark số lượng

MARK number

Hỗ trợ nhiều hơn một

support multiple

Chức năng BadMark

function

Hỗ trợ BadMark Auto Skip

Cách định vị

Không nhận dạng, vừa nhận thức vừa dán, trước nhận thức sau dán

Định vị trực quan

Retrieval visual positioning

Hỗ trợ vị trí và nhận dạng góc khi lấy

Lời bài hát: Soft Landing

Placement soft landing

Hỗ trợ slow down of mounting height

Phân loại

Calibration type

Tiêu chuẩn Pixel ratio calibration nozzle rotation center calibration nozzle calibration relative to camera center

Cách chụp ảnh

Photographing method

Lời bài hát: Shoot On The Camera And Fly On The Camera

Cách đo CPK

CPK measurement method

Máy đo tự động Film Automatic Measurement

Loại Feeder

Feeder type

Vật liệu cuộn Phi Đạt, đĩa rung, bàn trượt

Coil feeder, vibrating disk, sliding table Tray

Chức năng MES

MES function

Giao diện dự trữ, được phát triển cho nhu cầu của khách hàng

Reserved interface, developed according to customer needs



Yêu cầu trực tuyến
  • Liên hệ
  • Công ty
  • Điện thoại
  • Thư điện tử
  • Trang chủ
  • Mã xác nhận
  • Nội dung tin nhắn

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!