HM-130 là tự động hóa Huancheng nghiên cứu và phát triển một thiết bị gắn kết hoàn toàn tự động cho quá trình gắn kết phụ kiện của ngành công nghiệp 3C, thiết bị này có diện tích gắn kết hiệu quả tối đa có thể lên tới 400 * 410mm, loại mảng ba vòi hút/ba bố trí feeder, tương thích với phụ kiện kích thước 2 * 2-80 * 100mm, đường ray vận chuyển là tiêu chuẩn công nghiệp 900 ± 20 chiều cao, hỗ trợ hai phần (vị trí nạp, vị trí gắn kết). Thiết bị này có thể thích ứng với nhiều hoạt động kết nối,
Hiệu suất Performance |
|
Lặp lại độ chính xác định vị Repeat Position Accuracy (@6 Sigma,Cpk ≥ 2.0) |
± 0,005mm (dữ liệu giao thoa kế laser) |
Gắn chính xác Accuracy (@6 Sigma,Cpk ≥ 2.0) |
± 0,1mm (không bao gồm độ lệch vật liệu đến) |
Hiệu quả gắn kết efficiency |
Max: 2500 điểm/H, hoặc 1,2 giây/chiếc |
Số lượng mút The number of suction nozzle |
2pcs |
Số lượng feeder Number of feeder |
2pcs |
Cài đặt Parameter | |
Kích thước tấm tàu sân bay Carrier board size |
min:100*100*1mm,max:400*400*10mm |
Chiều rộng của feeder Feeder width |
60mm,80mm,100mm |
Khoảng cách hút Suction nozzle spacing |
50mm |
Số phân đoạn theo dõi Track number |
Kiểu một đoạn |
Hướng vận chuyển Transport Direction |
Left In Right Out Left In Left Out Right In Right Out Right In Right Out |
Cách nẹp Plywood method |
Ejector xi lanh+nền tảng nhỏ+dao đầu+tấm ép |
Phương pháp vận chuyển Vehicle mode |
Tàu sân bay, tấm trần |
Chiều cao kết nối Connection height |
Tiêu chuẩn công nghiệp 900 ± 20mm Industry standard 900±20mm |
Tín hiệu kết nối Connected signal |
Tiêu chuẩn công nghiệp 14pin SMEMA phù hợp Industry standard 14pin SMEMA connector |
Thông số trực quan Visual parameters |
|
Lên máy ảnh camera |
Máy ảnh công nghiệp 500W Industrial Camera |
Lên ống kính CCD |
Ống kính zoom lens 25mm |
Nguồn sáng trên Upper light source |
Ánh sáng trắng đồng trục Coaxial White Light (optional) |
Tầm nhìn hình ảnh Imaging field of view |
50*40mm |
Xuống máy ảnh Lower camera |
Máy ảnh công nghiệp 500W Industrial Camera |
Xuống ống kính Lower lens |
Ống kính zoom lens 25mm |
Nguồn sáng dưới Lower light source |
70 Ánh sáng đồng trục ba màu (tùy chọn) |
Tầm nhìn hình ảnh Imaging field of view |
60*50mm |
Môi trường hoạt động Operating environment |
|
Nguồn điện Power Source |
AC:220±10%,50/60HZ 1Φ 2.5KW |
Nguồn khí Air Pressure |
Khí nén, 0,6 ± 0,1Mpa |
Nhiệt độ môi trường làm việc Operation Temperature |
26±5°C |
Môi trường làm việc Độ ẩm Operation Humidity |
RH30-60% |
Trọng lượng thiết bị Machine Weight |
Xấp xỉ 1000Kg (hơi khác nhau giữa các cấu hình khác nhau) |
Kích thước xuất hiện thiết bị Approximate Dimensions |
|
Hệ điều hành Operation System |
win7 windows 10 |
Mức độ ồn Acoustic Noise Level |
Nhỏ hơn 87dB |
1. (Bảng mạch in) Dán nhãn mã QR, giấy dán, lát nồi, silicone dẫn nhiệt, nắp che chắn

2.(bảng mạch mềm) Dán keo nhạy áp suất, , keo dẫn điện, keo hai mặt, nhãn mã QR, tấm thép (loại dán lạnh), bọt, miếng nồi, v.v.

3. Hiển thị mô-đun gắn tấm than chì tản nhiệt, keo dẫn điện, keo hai mặt, nhãn mã QR, v.v.

4. Điện thoại di động dán tấm than chì tản nhiệt, keo dẫn điện, keo hai mặt, bọt, bông lưới kim loại, nhãn mã QR, v.v.

5. Ống kính, wafer, linh kiện và các thành phần khác được dán màng bảo vệ, giấy dán phim nhiệt độ cao, nhãn mã QR, v.v.

